XL7 và Xpander: Tôi nêu mua xe nào? Cả hai đều là mẫu xe cỡ nhỏ 7 chỗ giá rẻ, cung cấp tiện ích tuyệt vời, khoảng sáng gầm xe cao, động cơ xăng 1.5 lít tiết kiệm nhiên liệu. Bạn nên lựa chọn xe nào đồng hành cùng mình?
Được bán từ nửa cuối 2020, Suzuki XL7 nổi lên trở thành hiện tượng trong phân khúc, vượt mặt cả Toyota Innova, Rush để chiếm ngôi thứ hai về doanh số.
Không mất nhiều thời gian để trở thành mẫu xe bán chạy nhất của Suzuki nhưng doanh số của XL7 vẫn còn khoảng cách xa với cái tên dẫn đầu nhóm MPV cỡ nhỏ.
Trong khi đó, đối thủ Xpander là cái tên đình đám nhất của Mitsubishi Việt Nam. Ra mắt vào 2018, đây là mẫu xe khai phá phân khúc mới, đồng thời cũng đóng dần cánh cửa của MPV truyền thống cỡ trung như Innova.
Mẫu MPV thâu tóm phần lớn thị phần phân khúc, bán 8.324 xe trong nửa đầu 2021, vượt trội nhiều lần so với đối thủ XL7 (2.048 xe), trong khi Innova ngày càng bán chậm, chỉ đạt 1.770 xe.
Ưu điểm của Xpander là hình thức vừa mắt, nội thất rộng, giá phải chăng. Thiết kế Dynamic Shield đang giúp các sản phẩm khác như Attrage, Outlander hay Pajero Sport dễ tiếp cận khách hàng hơn.
Bán chạy không đồng nghĩa với việc được đánh giá cao & ngược lại.
Trong cuộc so sánh này, hãy phân tích xem đâu mới là người thắng trong cuộc đấu giữa ông Vua doanh số Xpander và “ngôi sao mới nổi” XL7.
Kiểu dáng và kích thước
Thông số kỹ thuật | Suzuki XL7 | Mitsubishi Xpander |
DxRxC (mm) | 4.450 x 1.775 x 1.710 | 4.475 x 1.750 x 1.730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.740 | 2.775 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | 205 |
Kích thước lốp | 195/60R16 | 205/55R16 |
So sánh Suzuki XL7 và Mitsubishi Xpander – Ai mới là kẻ chiến thắng?
Với Xpander, bạn sẽ nhận được một mẫu xe đậm chất MPV, nổi bật và tinh tế.
Trong đó, XL7 được thiết kế với kiểu dáng đậm chất SUV, cứng cáp, thể thao. Chất địa hình của XL7 được thể hiện rõ với những ốp bảo vệ hông, cản trước và cản sau.
Hệ thống truyền động
Dòng xe | Mitsubishi Xpander | Suzuki XL7 |
Động cơ | 4 xy-lanh 1.5L | 4 xy-lanh 1.5L |
Công suất | 104 mã lực tại 6.000 vòng/phút | 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút |
Lực mô-men xoắn cực đại | 141 Nm tại 4.000 vòng/phút | 138 Nm tại 4.200 vòng/phút |
Trọng lượng khô | 1.240 kg | 1.175 kg |
Tỷ lệ công suất/trọng lượng | 83,8 mã lực/1 tấn | 87,6 mã lực/1 tấn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (đường hỗn hợp. | 6,2 lít/100km | 6,39 lít/100km |
Về mặt lý thuyết, công suất 2 mẫu xe này khá tương đương nhau.
Tuy nhiên, vì có trọng lượng nhẹ hơn Xpander nên XL7 sẽ tối ưu hơn về tỷ số công suất/trọng lượng và tiết kiệm nhiên liệu hơn.
>>> Lợi thế: Suzuki XL7
Trang bị ngoại thất
Phần đầu xe
Ở phần đầu xe, Mitsubishi Xpander vẫn mang ngôn ngữ Dynamic Shield đặc trưng. Mặt ca lăng được tái thiết kế, khỏe khoắn hơn với các nan mạ chrome dày bản, thay cho dạng nan ngang mảnh như trước.
Điểm thay đổi đáng chú ý nhất là xe sử dụng đèn pha bi-LED chia 2 tầng. Trước đây xe sử dụng bóng halogen. Đây được xem là một trong những nâng cấp đáng giá trên Mitsubishi Xpander. Đèn xi-nhan vẫn là bóng halogen.
Trong khi đó, phía trước của Suzuki XL7 nổi bật nhờ thanh crôm sáng bóng chia đôi phần lưới tản nhiệt. Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước dùng công nghệ LED, tuy nhiên đèn sương mù và đèn báo rẽ vẫn dùng bóng halogen truyền thống.
Thân xe
Xpander được trang bị bộ mâm 16 inch thiết kế mới dạng nan quạt, phối 2 tone màu. So với thế hệ trước, bộ mâm này có phần mềm mại, ít góc cạnh hơn.
Thiết kế la-zăng của XL7 là 16 inch với 2 tông màu cũng mang đến sự ấn tượng và mới mẻ cho ngoại thất của xe. Không những thế, cụm đèn hậu của xe cũng được trang bị đèn định vị LED và đèn phanh LED mang đến khả năng chiếu sáng tuyệt vời.
Đặc biệt, phiên bản MPV này nhà Suzuki còn có một điểm nổi bật hơn đối thủ Mitsubishi Xpander đó là có sẵn giá nóc mang đến sự tiện lợi cho người dùng khi cần sử dụng.
Đuôi xe
Phần đuôi xe của Xpander được trang bị đèn hậu dạng LED thiết kế kiểu chữ L đặc trưng. Xe được bổ sung ăng ten dạng vây cá trông hiện đại hơn so với ăng ten thông thường.
Với XL7, phần đuôi trông khá giống với Ertiga và chỉ khác nhau ở phần cản dưới. Xe được trang bị sẵn camera phía sau cùng với 2 cảm biến.
Trang bị nội thất và tiện nghi
Trang bị nội thất giữa XL7 và Xpander khác biệt ra sao?
Bước vào bên trong, cách bố trí ở khu vực táp-lô của XL7 hoàn toàn giống với Ertiga. Ở giữa là màn hình giải trí cảm ứng kích thước 10 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto.
Trong khi đó, với Xpander, màu sắc chủ đạo trong cabin là màu đen thay cho gam màu sáng như trước đây. Ghế được bọc da, trong khi thế hệ cũ có ghế bọc nỉ. Bảng taplo trung tâm bằng nhựa đen giả da.
Các chi tiết ốp trang trí cũng được làm từ nhựa giả vân carbon, bắt mắt hơn so với nhựa giả vân gỗ trên Xpander.
Vô lăng XL7 được tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh với thiết kế dạng D-Cut cho cảm giác thể thao.
Với Xpander, vô lăng vẫn là thiết kế 3 chấu, bọc da, tích hợp nút chức năng như âm lượng, đàm thoại rảnh tay, cruise control.
Mitsubishi Xpander vẫn giữ chất thực dụng từ thế hệ đầu tiên. Có tổng cộng 45 ngăn chứa đồ trong nội thất, mỗi hàng ghế đều có cổng sạc 12V. Tuy nhiên cửa điều hòa hàng ghế thứ 2 vẫn bố trí ở trần xe có phần lỗi thời.
Hàng ghế thứ 2 trên XL7 được trang bị cửa gió điều hòa chỉnh cơ, cổng sạc USB… và có thể điều chỉnh 4 hướng. Nguyên bản ghế ngồi trên XL7 được phối da và nỉ, tuy nhiên chiếc xe trong bài đã được đại lý bọc da toàn bộ.
>> Lợi thế: Suzuki XL7
Trang bị an toàn
Về trang bị an toàn, Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7 gần như không có điểm khác biệt quá lớn.
Theo đó, cả hai dòng xe này đều có những trang bị an toàn như sau:
Như vậy trên thực tế, hai dòng xe XL7 và Xpander đều có những trang bị an toàn tương tự nhau.
Khả năng vận hành
Do cả hai đều được trang bị hệ thống lái trợ lực điện, nên khi cầm lái chúng đều tạo cảm giác rất nhẹ nhàng khi di chuyển ở tốc độ trung bình trong phố.
Tuy nhiên, khi di chuyển trên cao tốc. Hệ thống lái của XL7 tỏ ra vượt trội hơn so với đối thủ Xpander.
Về chỉ số độ ổn, một lần nữa đại diện đến từ Suzuki cũng tối ưu hơn. Trên các dải tốc độ, XL7 đều yên tĩnh hơn so với Xpander, tuy nhiên sự chênh lệch là không lớn.
Trên giấy tờ, hai mẫu xe đều có chỉ số về công suất, sức mạnh tương đương nhau. Tuy nhiên khi chạy thực tế trên đường, sự khác biệt rất rõ. Khi cần vượt xe, động cơ của XL7 tỏ ra vượt trội hơn so với Xpander.
Về hệ thống treo, trong khi đại diện từ Mitsubishi mang lại cho bạn cảm giác mềm mại, êm ái khi đi qua các gờ giảm tốc thì XL7 lại tỏ ra hơi cứng, gây cảm giác khó chịu.
Tuy nhiên, di chuyển trên cao tốc, hệ thống treo của XL7 lại tối ưu hơn. Ở tốc độ cao, XL7 mang lại cảm giác vững chắc hơn, không rung lắc khi Xpander.
>> Lợi thế: Suzuki XL7
Chi phí sử dụng
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) | Suzuki XL7 | Mitsubishi Xpander |
Trung bình | 6,3L/100km | 6,9L/100km |
>>> Xem thêm:
Tổng kết
XL7 và Xpander, vậy nên mua Xpander hay XL7?
Bạn sẽ phải lựa chọn và đánh đổi vì hai mẫu xe thể hiện những điểm nhấn rất khác nhau.
Xpander sẽ mang lại cho bạn một mẫu xe với thiết kế tinh tế, sang trọng, vận hành êm ái.
Trong khi đó XL7 lại là mẫu xe đậm chất địa hình, không gian nội thất rộng rãi, vận hành tối ưu trên đường trường.
Về mặt kỹ thuật, những so sánh vừa trên có thể khẳng định Suzuki XL7 vượt trội hơn so với Mitsubishi Xpander.
XL7 và Xpander: Tôi nên mua xe nào? Đại lý Suzuki Đông Sài Gòn hy vọng đã giúp cho bạn có cách nhìn nhận và đánh giá chi tiết nhất cho riêng mình. Từ đó chọn lựa được nên mua xe nào phù hợp với nhu cầu bản thân cũng như tiết kiệm được chi phí nhất. Chúc bạn thành công với quyết định của mình nhé!
Đại lý Suzuki Đông Sài Gòn – Đại lý chính thức của Suzuki Việt Nam
- Hotline: 0902 806 678
- Webiste: https://suzukidongsaigon.vn
- Địa chỉ: 780 Quốc Lộ 1K, TP. Dĩ An, T. Bình Dương